Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tống cổ
[tống cổ]
|
to show somebody the door; to throw out; to expel; to give somebody the boot/sack